Có 2 kết quả:

甜腻 tián nì ㄊㄧㄢˊ ㄋㄧˋ甜膩 tián nì ㄊㄧㄢˊ ㄋㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sweet and unctuous
(2) (fig.) overly sentimental

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sweet and unctuous
(2) (fig.) overly sentimental

Bình luận 0